Có 2 kết quả:

气节 qì jié ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ氣節 qì jié ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) moral integrity
(2) unflinching righteousness

Bình luận 0